suspension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspension.

Từ điển Anh Việt

  • suspension

    /səs'penʃn/

    * danh từ

    sự treo

    sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)

    suspension of hostilities: sự đình chiến

    (hoá học) thể vẩn

  • suspension

    [cách, sự] treo

    bifilar s. cách treo hai cây

    Cardan's s. cách treo Cácđăng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suspension

    * kinh tế

    cho thôi việc

    đình chỉ công tác

    hoãn lại

    sự ngưng

    sự ngưng chức

    tạm ngưng

    * kỹ thuật

    chất huyền phù

    đồng hồ treo

    dừng

    giá treo

    hệ thống treo

    hoãn

    huyền phù

    lắp ráp

    ngắt

    sự đình chỉ

    sự hoãn

    sự treo

    thanh chịu kéo

    toán & tin:

    cách treo, sự treo

    y học:

    dịch huyết phù

    sự điều trị bằng treo

    sự ngưng, đình chỉ

    giao thông & vận tải:

    hệ thống lò xo

    hóa học & vật liệu:

    sự lơ lửng

    thể huyền phù

    xây dựng:

    sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)

    xỉ (nổi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suspension

    a mixture in which fine particles are suspended in a fluid where they are supported by buoyancy

    an interruption in the intensity or amount of something

    Synonyms: respite, reprieve, hiatus, abatement

    a mechanical system of springs or shock absorbers connecting the wheels and axles to the chassis of a wheeled vehicle

    Synonyms: suspension system

    the act of suspending something (hanging it from above so it moves freely)

    there was a small ceremony for the hanging of the portrait

    Synonyms: dangling, hanging

    a temporary debarment (from a privilege or position etc)

    Synonyms: temporary removal

    Similar:

    pause: a time interval during which there is a temporary cessation of something

    Synonyms: intermission, break, interruption

    abeyance: temporary cessation or suspension