intermission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermission.
Từ điển Anh Việt
intermission
/,intə'miʃn/
* danh từ
sự ngừng; thời gian ngừng
without intermission: không ngừng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intermission
the act of suspending activity temporarily
Similar:
pause: a time interval during which there is a temporary cessation of something
Synonyms: break, interruption, suspension