interruption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interruption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interruption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interruption.
Từ điển Anh Việt
interruption
/,intə'rʌpʃn/
* danh từ
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng
sự ngắt lời; sự bị ngắt lời
cái làm gián đoạn
sự ngừng
(điện học) sự ngắt
interruption
sự gián đoạn, sự tạm dừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interruption
some abrupt occurrence that interrupts an ongoing activity
the telephone is an annoying interruption
there was a break in the action when a player was hurt
Synonyms: break
Similar:
break: an act of delaying or interrupting the continuity
it was presented without commercial breaks
there was a gap in his account
Synonyms: disruption, gap
pause: a time interval during which there is a temporary cessation of something
Synonyms: intermission, break, suspension