pause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pause
/pɔ:z/
* danh từ
sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
sự ngập ngừng
to give pause to: làm cho (ai) ngập ngừng
sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt
the after a short pause, he resumed his speech: sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
(âm nhạc) dấu dãn nhịp
* nội động từ
tạm nghỉ, tạm ngừng
chờ đợi; ngập ngừng
(+ upon) ngừng lại
let us pause upon this phrase: chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pause
* kỹ thuật
nghỉ
ngừng
sự tạm ngừng
toán & tin:
sự tạm dừng
y học:
sự tạm dừng, nghỉ, đình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pause
a time interval during which there is a temporary cessation of something
Synonyms: intermission, break, interruption, suspension
temporary inactivity
cease an action temporarily
We pause for station identification
let's break for lunch
Similar:
hesitate: interrupt temporarily an activity before continuing
The speaker paused