pause/resume recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pause/resume recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pause/resume recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pause/resume recording.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pause/resume recording
* kỹ thuật
toán & tin:
tạm dừng/ tiếp tục ghi