pause control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pause control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pause control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pause control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pause control

    * kỹ thuật

    nút chỉnh tạm dừng

    sự điều khiển tạm dừng

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển tạm dừng