pause printing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pause printing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pause printing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pause printing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pause printing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tạm dừng in