intermit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermit.
Từ điển Anh Việt
intermit
/,intə'mit/
* động từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn
intermit
làm đứt đoạn làm gián đoạn |
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intermit
* kỹ thuật
làm đứt đoạn
làm gián đoạn
Từ liên quan
- intermit
- intermitter
- intermittent
- intermittence
- intermittency
- intermittently
- intermittingly
- intermittent duty
- intermittent flow
- intermittent gear
- intermittent load
- intermittent test
- intermittent wave
- intermittent weld
- intermittent cramp
- intermittent drier
- intermittent error
- intermittent fault
- intermittent fever
- intermittent light
- intermittent noise
- intermittent river
- intermittent arcing
- intermittent defect
- intermittent filter
- intermittent motion
- intermittent spring
- intermittent squint
- intermittent wipers
- intermittent control
- intermittent current
- intermittent failure
- intermittent heating
- intermittent tetanus
- intermittent welding
- intermitting program
- intermittent exposure
- intermittent grinding
- intermittent parasite
- intermittent scanning
- intermittent discharge
- intermittent operation
- intermittent irrigation
- intermittent massecnite
- intermittent production
- intermittent lubrication
- intermittent-acting mill
- intermittent claudication
- intermittent distillation
- intermittent artesian flow