intermit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermit.

Từ điển Anh Việt

  • intermit

    /,intə'mit/

    * động từ

    thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn

  • intermit

    làm đứt đoạn làm gián đoạn |

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermit

    * kỹ thuật

    làm đứt đoạn

    làm gián đoạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intermit

    Similar:

    pause: cease an action temporarily

    We pause for station identification

    let's break for lunch

    Synonyms: break