intermittent-acting mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent-acting mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent-acting mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent-acting mill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent-acting mill

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    máy cán gián đoạn