intermittency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermittency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittency.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intermittency
Similar:
intermittence: the quality of being intermittent; subject to interruption or periodic stopping
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).