intermittent tetanus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermittent tetanus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent tetanus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent tetanus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intermittent tetanus
Similar:
tetany: clinical neurological syndrome characterized by muscular twitching and cramps and (when severe) seizures; associated with calcium deficiency (hypoparathyroidism) or vitamin D deficiency or alkalosis
Synonyms: tetanilla, intermittent cramp, apyretic tetanus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- intermittent
- intermittently
- intermittent duty
- intermittent flow
- intermittent gear
- intermittent load
- intermittent test
- intermittent wave
- intermittent weld
- intermittent cramp
- intermittent drier
- intermittent error
- intermittent fault
- intermittent fever
- intermittent light
- intermittent noise
- intermittent river
- intermittent arcing
- intermittent defect
- intermittent filter
- intermittent motion
- intermittent spring
- intermittent squint
- intermittent wipers
- intermittent control
- intermittent current
- intermittent failure
- intermittent heating
- intermittent tetanus
- intermittent welding
- intermittent exposure
- intermittent grinding
- intermittent parasite
- intermittent scanning
- intermittent discharge
- intermittent operation
- intermittent irrigation
- intermittent massecnite
- intermittent production
- intermittent lubrication
- intermittent-acting mill
- intermittent claudication
- intermittent distillation
- intermittent artesian flow
- intermittent board machine
- intermittent point contact
- intermittent refrigeration
- intermittently working equipment
- intermittent welded joint spacing
- intermittently mixing equipment bituminous mixture