intermittent drier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent drier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent drier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent drier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent drier

    * kinh tế

    máy sấy làm việc gián đoạn