intermittent operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent operation

    * kinh tế

    hoạt động doanh nghiệp cách quãng

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hoạt động gián đoạn

    sự hoạt động gián đoạn

    vận hành gián đoạn