intermittent scanning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent scanning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent scanning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent scanning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent scanning

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quét gián đoạn

    toán & tin:

    sự quét không liên tục