intermittent filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent filter

    * kinh tế

    thiết bị lọc chu kỳ