intermittent discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermittent discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent discharge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intermittent discharge
* kỹ thuật
lưu lượng không liên tục
hóa học & vật liệu:
trút tải gián đoạn
Từ liên quan
- intermittent
- intermittently
- intermittent duty
- intermittent flow
- intermittent gear
- intermittent load
- intermittent test
- intermittent wave
- intermittent weld
- intermittent cramp
- intermittent drier
- intermittent error
- intermittent fault
- intermittent fever
- intermittent light
- intermittent noise
- intermittent river
- intermittent arcing
- intermittent defect
- intermittent filter
- intermittent motion
- intermittent spring
- intermittent squint
- intermittent wipers
- intermittent control
- intermittent current
- intermittent failure
- intermittent heating
- intermittent tetanus
- intermittent welding
- intermittent exposure
- intermittent grinding
- intermittent parasite
- intermittent scanning
- intermittent discharge
- intermittent operation
- intermittent irrigation
- intermittent massecnite
- intermittent production
- intermittent lubrication
- intermittent-acting mill
- intermittent claudication
- intermittent distillation
- intermittent artesian flow
- intermittent board machine
- intermittent point contact
- intermittent refrigeration
- intermittently working equipment
- intermittent welded joint spacing
- intermittently mixing equipment bituminous mixture