intermittent discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng không liên tục

    hóa học & vật liệu:

    trút tải gián đoạn