intermittent test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent test

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phép thử gián đoạn