intermittent squint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent squint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent squint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent squint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent squint

    * kỹ thuật

    lác từng hồi