intermittent light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent light.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent light

    * kỹ thuật

    ánh sáng nhấp nháy

    vật lý:

    ánh sáng đứt đoạn