intermittent fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent fever.

Từ điển Anh Việt

  • intermittent fever

    /,intə'mitənt'fi:və/

    * danh từ

    (y học) sốt từng cơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent fever

    * kỹ thuật

    y học:

    sốt từng cơn