intermittent production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent production

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự sản xuất gián đoạn