intermittent claudication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent claudication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent claudication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent claudication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent claudication

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng khập khễnh giãn cách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intermittent claudication

    lameness due to pain in leg muscles because the blood supply is inadequate; pain subsides with rest