intermittent lubrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermittent lubrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittent lubrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittent lubrication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermittent lubrication

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự bôi trơn chu kỳ