intermittently working equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermittently working equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittently working equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittently working equipment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intermittently working equipment
* kỹ thuật
xây dựng:
thiết bị làm không liên tục