tetany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tetany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetany.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tetany
* kỹ thuật
y học:
co cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tetany
clinical neurological syndrome characterized by muscular twitching and cramps and (when severe) seizures; associated with calcium deficiency (hypoparathyroidism) or vitamin D deficiency or alkalosis
Synonyms: tetanilla, intermittent tetanus, intermittent cramp, apyretic tetanus