intermitting program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermitting program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermitting program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermitting program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intermitting program
* kỹ thuật
xây dựng:
chương trình ngắt quãng