intermittingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermittingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermittingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermittingly.
Từ điển Anh Việt
intermittingly
/,intə'mitiɳli/
* phó từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn