disruption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disruption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disruption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disruption.

Từ điển Anh Việt

  • disruption

    /dis'rʌpʃn/

    * danh từ

    sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ

    tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ

    (điện học) sự đánh thủng

Từ điển Anh Anh - Wordnet