disruption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disruption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disruption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disruption.
Từ điển Anh Việt
disruption
/dis'rʌpʃn/
* danh từ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ
(điện học) sự đánh thủng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disruption
the act of causing disorder
Synonyms: perturbation
Similar:
break: an act of delaying or interrupting the continuity
it was presented without commercial breaks
there was a gap in his account
Synonyms: interruption, gap
disturbance: a disorderly outburst or tumult
they were amazed by the furious disturbance they had caused
Synonyms: commotion, flutter, hurly burly, to-do, hoo-ha, hoo-hah, kerfuffle
dislocation: an event that results in a displacement or discontinuity