hoo-ha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoo-ha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoo-ha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoo-ha.
Từ điển Anh Việt
hoo-ha
* danh từ
sự rối rắm ầm ự, sự loạn xạ nhặng xị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoo-ha
Similar:
disturbance: a disorderly outburst or tumult
they were amazed by the furious disturbance they had caused
Synonyms: disruption, commotion, flutter, hurly burly, to-do, hoo-hah, kerfuffle