commotion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commotion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commotion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commotion.
Từ điển Anh Việt
commotion
/kə'mouʃn/
* tính từ
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động
(nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa
(y học) choáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commotion
* kỹ thuật
sự rung động
cơ khí & công trình:
chấn động điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commotion
the act of making a noisy disturbance
Synonyms: din, ruction, ruckus, rumpus, tumult
Similar:
disturbance: a disorderly outburst or tumult
they were amazed by the furious disturbance they had caused
Synonyms: disruption, flutter, hurly burly, to-do, hoo-ha, hoo-hah, kerfuffle
whirl: confused movement
he was caught up in a whirl of work
a commotion of people fought for the exits