din nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

din nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm din giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của din.

Từ điển Anh Việt

  • din

    /din/

    * danh từ

    tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc

    * ngoại động từ

    làm điếc tai, làm inh tai nhức óc

    to din somebody's ears: làm điếc tai ai

    to din something into somebody's ears: nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai

    * nội động từ

    làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • din

    * kinh tế

    Tiêu chuẩn Sản phẩm Công nghiệp Đức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • din

    instill (into a person) by constant repetition

    he dinned the lessons into his students

    Similar:

    blare: a loud harsh or strident noise

    Synonyms: blaring, cacophony, clamor

    commotion: the act of making a noisy disturbance

    Synonyms: ruction, ruckus, rumpus, tumult

    boom: make a resonant sound, like artillery

    His deep voice boomed through the hall