dinas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dinas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dinas
* kỹ thuật
xây dựng:
gạch dinat
dinas
* kỹ thuật
xây dựng:
gạch dinat
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.