dinas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dinas

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gạch dinat