dingbat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dingbat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dingbat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dingbat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dingbat
* kỹ thuật
toán & tin:
họa tiết in
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dingbat
a silly empty-headed person
you would be a dingbat even to try it
yet here he was with an upper class dingbat who just happened to be married to his sister