dinothere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinothere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinothere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinothere.

Từ điển Anh Việt

  • dinothere

    /'dainəθiə/

    * danh từ

    (động vật học) khủng thú