dint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dint.
Từ điển Anh Việt
dint
/dint/
* danh từ
vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
(từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
by dint of...
bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
by dint of failure we acheieved success: do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
* ngoại động từ
làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dint
interchangeable with `means' in the expression `by means of'