din speed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
din speed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm din speed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của din speed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
din speed
* kỹ thuật
vật lý:
độ nhạy theo DIN
Từ liên quan
- din
- dine
- ding
- dink
- dint
- dinar
- dinas
- diner
- dinge
- dingo
- dingy
- dinka
- dinky
- dinero
- dingey
- dinghy
- dingle
- dining
- dinkey
- dinkum
- dinner
- dine in
- dineric
- dinesen
- dinette
- dingbat
- dingily
- dinging
- dinitro
- din land
- din size
- dine out
- dingbats
- dingdong
- dinornis
- dinosaur
- din speed
- dindymene
- dine dust
- diner-out
- ding-dong
- dinginess
- dinoceras
- dinorsaur
- dinothere
- ding colon
- dining car
- dining-car
- dinner set
- dinner-set