dinkum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinkum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinkum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinkum.

Từ điển Anh Việt

  • dinkum

    /'dinkəm/

    * danh từ

    (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc

    * tính từ

    Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng

    dinkum oil

    sự thật hoàn toàn