dine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dine.

Từ điển Anh Việt

  • dine

    /dain/

    * nội động từ

    ăn cơm (trưa, chiều)

    to dine out: không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu

    to dine on (off) something: ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì

    * ngoại động từ

    thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm

    có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)

    this room dines twelve: phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn

    to dine with Duke Humphrey

    nhịn ăn, không ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dine

    have supper; eat dinner

    We often dine with friends in this restaurant

    give dinner to; host for dinner

    I'm wining and dining my friends