dine around plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dine around plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dine around plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dine around plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dine around plan

    * kinh tế

    chương trình đi ăn ngoài