diner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diner.

Từ điển Anh Việt

  • diner

    /'dainə/

    * danh từ

    người dự bữa ăn, người dự tiệc

    toa ăn (trên xe lửa)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diner

    * kinh tế

    xuồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diner

    a person eating a meal (especially in a restaurant)

    a restaurant that resembles a dining car

    Similar:

    dining car: a passenger car where food is served in transit

    Synonyms: dining compartment, buffet car