dining compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dining compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dining compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dining compartment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dining compartment
Similar:
dining car: a passenger car where food is served in transit
Synonyms: diner, buffet car
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dining
- dining car
- dining-car
- dining area
- dining hall
- dining room
- dining-hall
- dining-room
- dining table
- dining-table
- dining kitchen
- dining program
- diningroom set
- dining companion
- diningroom suite
- dining-room table
- dining alone table
- dining compartment
- dining-room attendant
- dining-room furniture
- dining and playing room (in kindergarten)