dining and playing room (in kindergarten) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dining and playing room (in kindergarten) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dining and playing room (in kindergarten) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dining and playing room (in kindergarten).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dining and playing room (in kindergarten)
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà ăn kiêm phòng chơi (nhà trẻ)
Từ liên quan
- dining
- dining car
- dining-car
- dining area
- dining hall
- dining room
- dining-hall
- dining-room
- dining table
- dining-table
- dining kitchen
- dining program
- diningroom set
- dining companion
- diningroom suite
- dining-room table
- dining alone table
- dining compartment
- dining-room attendant
- dining-room furniture
- dining and playing room (in kindergarten)