dining alone table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dining alone table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dining alone table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dining alone table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dining alone table
* kinh tế
bàn dành cho khách đi ăn riêng
Từ liên quan
- dining
- dining car
- dining-car
- dining area
- dining hall
- dining room
- dining-hall
- dining-room
- dining table
- dining-table
- dining kitchen
- dining program
- diningroom set
- dining companion
- diningroom suite
- dining-room table
- dining alone table
- dining compartment
- dining-room attendant
- dining-room furniture
- dining and playing room (in kindergarten)