dining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dining.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dining

    the act of eating dinner

    Similar:

    dine: have supper; eat dinner

    We often dine with friends in this restaurant

    dine: give dinner to; host for dinner

    I'm wining and dining my friends

    boom: make a resonant sound, like artillery

    His deep voice boomed through the hall

    Synonyms: din

    din: instill (into a person) by constant repetition

    he dinned the lessons into his students

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).