dining car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dining car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dining car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dining car.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dining car
* kinh tế
tòa án (trên xe lửa)
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
toa ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dining car
a passenger car where food is served in transit
Synonyms: diner, dining compartment, buffet car
Từ liên quan
- dining
- dining car
- dining-car
- dining area
- dining hall
- dining room
- dining-hall
- dining-room
- dining table
- dining-table
- dining kitchen
- dining program
- diningroom set
- dining companion
- diningroom suite
- dining-room table
- dining alone table
- dining compartment
- dining-room attendant
- dining-room furniture
- dining and playing room (in kindergarten)