dinky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dinky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinky.
Từ điển Anh Việt
dinky
/'diɳki/
* tính từ
(thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dinky
a small locomotive
Synonyms: dinkey
small and insignificant
we stayed in a dinky old hotel
(British informal) pretty and neat
what a dinky little hat