dinner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinner.

Từ điển Anh Việt

  • dinner

    /'dinə/

    * danh từ

    bữa cơm (trưa, chiều)

    to be at dinner: đang ăn cơm

    to go out to dinner: đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu

    tiệc, tiệc chiêu đãi

    to give a dinner: thết tiệc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dinner

    * kinh tế

    bữa ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dinner

    the main meal of the day served in the evening or at midday

    dinner will be at 8

    on Sundays they had a large dinner when they returned from church

    a party of people assembled to have dinner together

    guests should never be late to a dinner party

    Synonyms: dinner party