dinner theater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinner theater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinner theater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinner theater.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dinner theater

    a theater at which dinner is included in the price of admission

    Synonyms: dinner theatre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).