dinner pail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dinner pail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinner pail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinner pail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dinner pail
a pail in which a workman carries his lunch or dinner
Synonyms: dinner bucket
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dinner
- dinner set
- dinner-set
- dinnerless
- dinnertime
- dinnerware
- dinner bell
- dinner gown
- dinner pail
- dinner roll
- dinner-bell
- dinner-hour
- dinner-time
- dinner dress
- dinner party
- dinner plate
- dinner table
- dinner-dance
- dinner-party
- dinner-wagon
- dinner bucket
- dinner jacket
- dinner napkin
- dinner-jacket
- dinner biscuit
- dinner service
- dinner theater
- dinner theatre
- dinner-service