dinnertime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinnertime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinnertime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinnertime.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dinnertime

    the customary or habitual hour for the evening meal

    Synonyms: suppertime

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).